CHƯƠNG V: CƠ CẤU HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU CỦA VIỆT NAM
TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU HÀNG HÓA CỦA VIỆT NAM
Xuất khẩu nông sản
Xuất khẩu khoáng sản và nguyên liệu
Xuất khẩu hàng công nghiệp chế biến
Đánh giá chung về xuất khẩu hàng hóa
Gạo
Thủy sản
Khó khăn:
- Về chất lượng và giá thành
- Về thị trường và thương hiệu: hạn chế trong việc giành được thị trường tiêu thụ tốt
- Về nguồn cung gạo: diện tích lúa giảm sút
Thủy sản là mặt hàng xuất khẩu thủy sản quan trọng của Việt Nam, tạo ra năng suất cao và đạt mức tăng trưởng cao liên tục
Thị trường xuất khẩu: Thị trường chủ yếu là châu Á. Trong thời gian tới sẽ tiếp tục mở rộng hướng tới các nước châu Phi
Thủy sản Việt Nam có mặt ở khắp các châu lục và có vị thế khá vững ở các thị trường lớn khó tính như Mỹ, EU, Nhật Bản
Việt Nam là nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai trên thế giới, giá gạo xuất khẩu đang ở mức khá tốt
Khó khăn:
- Sản lượng tôm nguyên liệu không đủ cho chế biên
- Tình trạng lộn xộn trong xuất khẩu thủy sản
- Mất lợi thế quốc gia do chiến lược hạ giá
- Thiếu sự phối hợp chung để cạnh tranh quốc tế
- Tình trạng dư thừa hóa chất trong sản phẩm
Dầu thô
Là lĩnh vực xuất khẩu quan trọng, thị phần dầu thô của Việt Nam trên thế giới dần được mở rộng
Khó khăn
- Nguồn dầu thô khai thác đang cạn dần
- Công tác thăm dò, khai thác chưa thật sự hiệu quả
- Lực lượng lao động hạn chế
- Cơ chế điều hành, quản lý hoạt động xuất khẩu còn nhiều vướng mắc
Than đá
Xuất khẩu tới hơn 30 quốc gia trên thế giới, Trung Quốc là khách hàng lớn nhất, tiếp đến là Nhật Bản.
Phần lớn sự gia tăng kim ngạch xuất khẩu than là do sản lượng khai thác. Nhưng trình độ khai thác còn lạc hậu
Thực chất khai thác dầu thô chủ yếu là nhờ công nghệ và nguồn vốn đầu tư nước ngoài
Tuy nhiên mặt hàng xuất khẩu đều là sản phẩm thô, chưa mang lại hiệu quả kinh tế cao
Dệt may
- Khó khăn
- Còn thua kém nhiều đối thủ cạnh tranh trong khu vực như Ấn Độ, Trung Quốc.
- Chưa có sản phẩm cao cấp, sản phẩm giá rẻ thì sức cạnh tranh yếu
- Thiếu các thương hiệu uy tín; còn yếu kém trong thiết kế, nghiên cứu
Da, giày
Da, giày là sản phẩm xuất khẩu có tầm quan trọng trong xuất khẩu của Việt Nam, đã thâm nhập được nhiều thị trường khó tính như Mỹ, EU
Thị trường xuất khẩu chủ yếu là Nhật Bản, EU, Mỹ
Dệt may là ngành có kim ngạch xuất khẩu cao, chỉ sau xuất khẩu dầu thô. Tuy nhiên dệt may VN còn thiếu điều kiện để xuất khẩu sản phẩm hoàn chỉnh
Do sản xuất không đủ bù đắp chi phí, nên nhiều doanh nghiệp phải thực hiện các đơn hàng gia công để bù đắp
Đang phải đối mặt gay gắt với vấn đề chống bán phá giá EU. Hiệu quả xuất khẩu chưa cao, gây lãng phí nguồn lực trong nước
Thành tựu
Phân công lao động trong nước ngày càng hợp lý hơn, khai thác được lợi thế về lao động để chuyển dịch cơ cấu hàng xuất khẩu
Yếu kém
Chuyển dịch cơ cấu hàng xuất khẩu chưa có tính đột phá, gây lãng phí những lợi thế sẵn có
Nguyên nhân của những tồn tại
Do xuất phát từ nền sản xuất nhỏ, dẫn đến sản xuất còn manh mún, quy mô nhỏ
Cơ cấu hàng xuất khẩu đang dần chuyển dịch theo hướng khai thác ngày càng có hiệu quả các lợi thế so sánh về đất đai, tài nguyên
Cơ cấu hàng xuất khẩu đã phản ánh đúng chủ trương của Đảng và Nhà nước về chuyển dịch cơ cấu phù hợp với nguồn lực trong nước
Chuyển dịch cơ cấu vung, ngành chưa có tác động mạnh đến chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu
Mất cân đối trong cán cân thương mại vẫn còn lớn
Việc xây dựng và phát triển các ngành công nghiệp cơ bản và hỗ trợ còn thiếu vững chắc
Cơ cấu xuất khẩu còn manh mún, quy mô nhỏ, phụ thuộc quá nhiều vào tài nguyên
Những dự báo về biến động của thị trường thế giới chưa được chú trọng
Nguồn vốn tích lũy trong nước thấp, nhưng nhu cầu cho tất cả các lĩnh vực đều cao
Nhận thức về đẩy mạnh xuất khẩu và chuyển dịch cơ cấu còn chưa được quán triệt thấu đáo
Các ngành, địa phương và doanh nghiệp thường thiếu thông tin về sự dịch chuyển nhu cầu của người tiêu dùng trên thế giới
CHƯƠNG V: CƠ CẤU HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU CỦA VIỆT NAM