Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỪ VỰNG - Coggle Diagram
TỪ VỰNG
đất nước (国)
Mỹ (アメリカ)
Ý (イタリア)
Hàn Quốc (かんこく)
Úc (オーストラリア)
Nhật Bản (にほん)
Nga (ロシア)
Trung Quốc (ちゅうごく)
Thái Lan (タイ)
Brazil (ブラジル)
Thời gian
たんじょうび Ngày sinh / Sinh nhật
~がつ Tháng ~
~にち/か Ngày (mùng) ~
~さい ~ tuổi
Con người
Sở thích
スポーツ Thể thao
サッカー Bóng đá
テニス Tennis (Quần vợt)
水泳 すいえい Bơi lội
どくしょ Đọc sách
りょこう Du lịch
りょうり Nấu ăn / Món ăn
しごと (おしごと) Công việc (của bạn)
がくせい Học sinh
Nhân viên văn phòng (かいしゃいん)
かいしゃいん Nhân viên văn phòng
せんせい Thầy/Cô giáo
~しゃいん Nhân viên (của công ty nào đó)
Giao tiếp
Lời chào khi gặp mặt lần đầu (はじめまして)
Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn ((どうぞ)よろしくお願(ねが)いします。)
Tôi cũng vậy (こちらこそ)
Xin lỗi cho tôi hỏi (すみません )
Anh / chị ơi…(あのう)
Thế à! (そうですか。)
Cái gì (なん)
A! / Á! (あ(っ))
Tôi (わたし)
いつ Lúc nào / Khi nào
Anh/Chị/Ông/Bà/Bạn (~さん)
Ở đâu / Phía nào (どちら)
Người (nước nào) (~じん)
Tiếng (nước nào) (~ご)
Trường
こうこう Trường trung học phổ thông (cấp 3)
だいがく Trường đại học
にほんごがっこう Trường tiếng Nhật