Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ことば - Từ vựng - Coggle Diagram
ことば
-
Từ vựng
くに
-
Đất nước
かんこく
-
Hàn Quốc
にほん
-
Nhật Bản
ちゅうごく
-
Trung Quốc
アメリカ
(Katana) -
Mỹ
イタリア
(Katana) -
Úc
ロシア
(Katana) -
Nga
タイ
(Katana) -
Thái Lan
しごと
-
Công Việc
きょうし
-
Giáo viên
がくせい
-
Học sinh
かいしゃいん
-
Nhân viên văn phòng
~しゃいん
-
nhân viên( của công ty nào đó)
Trường
こうこう
-
Trường THPT (cấp 3)
だいがく
-
Trường đại học
にほんごがっこう
-
Trường tiếng Nhật
Xưng hô
せんせい
-
Thầy/Cô
~さん
-
Anh/ Chị/ Ông/ Bà/ Bạn
~じん
-
Người (nước nào)
~ご
-
Tiếng (nước nào)
Hội Thoại
はじめまして
-
Xin chào (lần đầu gặp mặt)
(どうぞ)よろしくおねがいします
-
Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn
こちらこそ
-
Tôi cũng vậy!
すみません
-
Xin lỗi… cho tôi hỏi…
そうですか。
-
Thế à!
あのう
-
Anh / chị ơi…
どちら
-
Ở đâu / Phía nào