Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
SINH NHẬT :fire:, しゅみ :star:, TÊN- ĐẤT NƯỚC- CÔNG VIỆC :pencil2: - Coggle…
SINH NHẬT :fire:
Tháng
~がつ
Gatsu
~月
Tuổi
~さい
Sai
~歳
Ngày sinh
たんじょうび
Tanjoubi
誕生日
Ngày/Mùng
~にち/か
Nichi/ ka
Lúc nào/ Khi nào
いつ
Itsu
しゅみ :star:
Bơi lội
すいえい
Sui Ei
水泳
Âm nhạc
おんがく
On gaku
音楽
Du lịch
りょこう
Ryokō
旅行
Đọc sách
どくしょ(Dokusho)
読書
Cái gì
なん(Nan)
何
Thể thao
スポーツ
Bóng đá
サッカー
Tennis (Quần vợt)
テニス
Nấu ăn / Món ăn
りょうり(Ryōri)
A! / Á!
あ(っ)
Sở thích
TÊN- ĐẤT NƯỚC- CÔNG VIỆC :pencil2:
Tên (thêm お->tên bạn)
なまえ(おなまえ)
Ở đâu / Phía nào
どちら
Dochira
Xin chào (lần đầu gặp mặt)
はじめまして
Hajimemashite
Tiếng (nước nào)
~ご
~ Go
~語
~Yǔ
Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn
(どうぞ)よろしくお願(ねが)いします。
(Dōzo) yoroshiku o-gan (nega) i shimasu.
Người (nước nào)
~じん
~ Jin
~人
~Rén
Tôi cũng vậy!
こちらこそ
Kochira koso
Anh/Chị/Ông/Bà/Bạn ~
~さん
~-San
Anh / chị ơi…
あのう
Anou
Thế à!
そうですか。
Sōdesu ka.
Xin lỗi… cho tôi hỏi…
すみません
Sumimasen
Tôi
わたし
Watashi
私
Watashi
(お)名前
(O ) namae
Đất nước (thêm お->nước bạn)
くに(おくに)
Nhật Bản
にほん
Nihon
日本
Hàn Quốc
かんこく
Kankoku
韓国
Trung Quốc
ちゅうごく(Chuugoku))
Chi ~yuugoku
中国
Zhōngguó
Mỹ
アメリカ
Ý
イタリア
Itaria
Úc
オーストラリア
Nga
ロシア
Thái Lan
タイ
(お)国
Công việc:しごと
Học sinh
がくせい
Gaku sei
学生
Thầy/Cô giáo
せんせい
Sensei
先生
Giáo viên
きょうし
Kyōshi
教師
Nhân viên văn phòng
かいしゃいん
Kaisha in
会社員
Nhân viên(của công ty nào đó)
~しゃいん
~ Sha in
社員