Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ĐẠI CƯƠNG GIẢI PHẪU HỌC GIẢI PHẪU VÙNG - Coggle Diagram
ĐẠI CƯƠNG GIẢI PHẪU HỌC GIẢI PHẪU VÙNG
Giải phẫu học người
Đại thể
Giải phẫu vùng(định khu)
Ngực, bụng, đáy chậu và chậu hông, chi dưới, chi trên, lưng, đầu và cổ
Giải phẫu bề mặt
Giải phẫu hệ thống
Da, xương, khớp, cơ, thần kinh(giác quan), tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục, nội tiết
Giải phẫu phát triển
Vi thể (Mô học)
Thuật ngữ giải phẫu
Mặt phẳng giải phẫu
Các mp đứng dọc
Các mp đứng ngang( trước sau)
Đứng dọc giữa(trái phải)
Các mp nằm ngang( trên dưới)
Quan hệ vị trí, so sánh
Trước(bụng) - Sau(lưng)
Bên(xa dọc giữa) - giữa
Trên(phía đầu) - Dưới(phía chân)
Gần( gần thân hoặc điểm gốc) - Xa
Nông - Sâu