Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PRESENT SIMPLE - Coggle Diagram
PRESENT SIMPLE
Động từ thường
Khẳng định
(Positive)
S + V(s,es) +O
He goes to work everyday
Phủ định
(negative)
S + do/does not + V_inf + O
I don't like his
Nghi vấn
(Question)
Do/Does + S + V_inf + O
Does he often contact you?
Động từ Tobe
Khẳng định
(Positive)
S + am/is/are + O
I am an accountant
Phủ định
(negative)
S + am/is/are + Not + O
She is not alone
Nghi vấn
(Question)
Am/is/are + S + O
Are you lunch?
Diễn tả một sự việc hay hành động
mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần
một sự thật hiển nhiên
Hành động diễn ra trong hiện tại
Diễn tả một sự thật hiển nhiên
Sự thật hiển nhiên - câu này sử dụng động từ thường
The sun rises in the east
Thói quen sở thích hay
hành động được lặp đi lặp lại
I drink coffee everyday
Thêm es ở chữ có tận cùng là -O,-S,-Z, -CH, -X,-SH
Dấu hiệu nhận biết Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…
Diễn tả một lịch trình, chương trình, thời gian biểu
My plan is start at 8:30 Am tomorrow :