click to edit title

ĐỊNH DANG KÍ TỰ

Cách định dạng

B2. Tab HOME, nhóm Font

Các thuộc tính

Vị trí so với dòng kẻ

Màu sắc chữ

Kiểu chữ

Cỡ chữ

Phông chữ

Khoảng cách giữa các kí tự trong cùng một từ, các từ trong cùng 1 dòng

ha noi mua thu

C1. Sử dụng các
nút lệnh

nút lệnh font

C1. Nháy vào nút mũi tên
phía bên dưới

Nut lenh Font

Font Style

Tăng cỡ chữ: tang co chu

Giảm cỡ chữ: tang co chu

size: nút size

Font: nut font

Chữ nghiêng: i

Chữ gạch chân: u

Chữ đậm: B

Chỉ số dưới: cs duoi

Chỉ số trên: cs tren

Màu sắc chữ: mau sac

HOP THOAI PARAGRAPH

Màu sắc chữ: ht font colour

font chữ: ht font

Kiểu chữ: : ht font style

Cỡ chữ ht size

Chỉ số dưới: cs d

Hiệu ứng:

Chỉ số trên: cs tr

Hieu ung

B1. Chọn văn bản cần định dạng