Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
HỆ THỐNG TÍN HIỆU NGÔN NGỮ - Coggle Diagram
HỆ THỐNG TÍN HIỆU NGÔN NGỮ
Bản chất tín hiệu của ngôn ngữ
Tín hiệu
Là một sự vật hoặc một thuộc tính vật chất có thể cảm nhận qua giác quan con người
Phải đại diện cho một cái gì đó gợi ra, không phải chính nó
Sự vật đó phải nằm trong một hệ thống tín hiệu nhất định
Bản chất tín hiệu
Là sự hợp nhất của cái được biểu hiện và biểu hiện
Hai mặt của tín hiệu ngôn ngữ không bao giờ tách rời nhau, nhưng có quan hệ võ đoán với nhau
Mặt biểu hiện của tín hiệu ngôn ngữ là âm thanh-nghe được chứ không nhìn được
Ngôn ngữ là tín hiệu, mang bản chất của tín hiệu
Hệ thống và cấu trúc của ngôn ngữ
Những khái niệm mở đầu
Hệ thống là một tổng thể những yếu tố có liên hệ qua lại, và quy định lẫn nhau, tạo thành một thể thống nhất phức tạp hơn
Cấu trúc hệ thống là tổng thể các mối quan hệ trong hệ thống, là phương thức tổ chức hệ thống
Ngôn ngữ là hệ thống chức năng vì nó do con người tạo lập để thực hiện chức năng công cụ giao tiếp, phản ánh tư duy
Hệ thống và cấu trúc của ngôn ngữ
Ngôn ngữ thỏa mãn khái niệm hệ thống
Các đơn vị của ngôn ngữ phân biệt nhau về chức phận, vị trí và cấu tạo trong hệ thống
Hệ thống ngôn ngữ bao gốm các đơn vị tạo thành từng tiểu hệ thống
Ba quan hệ cốt lõi của ngôn ngữ
Quan hệ cấp bậc
Quan hệ kết hợp
Quan hệ liên tưởng