Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Năng lượng, image, image, image - Coggle Diagram
Năng lượng
Năng lượng đàn hồi
Định nghĩa: Năng lượng của lò xo khi bị nén hoặc kéo
Lò xo, dây thun,...
Thế năng hấp dẫn
Định nghĩa: Năng lượng của vật được nâng lên cao
Ví dụ: Tàu lượn siêu tốc
Nhiệt năng
Ví dụ: Nồi nước nóng
Định nghĩa:Năng lượng của vật có nhiệt độ cao
Hóa năng
Định nghĩa: Năng lượng của chất hóa học
VD:Pin,...
Âm năng
Định nghĩa: Năng lượng của vật có dao động tạo âm
VD:Đánh đàn,..
Động năng
Định nghĩa: Năng lượng của vật chuyển động
VD:Quạt máy hoạt động
Năng lượng phát xạ nhiệt
Ví dụ: Lò sưởi,...
Định Nghĩa:Năng lượng tỏa từ vật có nhiệt độ cao
Điện năng
Định nghĩa:Năng lượng của dòng điện
VD:Dây sạc,..
Quang năng
Định nghĩa:Năng lượng tỏa từ vật phát sáng
VD: Bóng đèn