Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Adjectives - Coggle Diagram
Adjectives
Trật tự mô tả trong câu.
O (Origin
(Physical Ph
M (material)
(Size)S
P (purpose)
(Opinion) Op
S
A (Age)
C(color)
Trường hợp khác
bad
worse
the worst
far
further
the furthest/the farthest
good
better
the best
little
less
the least
Vị trí trong câu
Đứng trước danh từ
Đứng sau các động từ như: be, appear, get, become, seem, look, smell, taste, feel…
Find/ make/ keep + St + adj
So sánh hơn, nhất
. Tính từ ngắn (đơn âm)
thêm đuôi –er đối với so sánh hơn
đuôi –est đối với so sánh nhất
Tính từ dài (có 2 âm tiết trở lên)
So sánh hơn thì thêm đuôi -er, so sánh nhất thì thêm đuôi –est với những từ có tận cùng là -y, -le,
bằng –y thì phải đổi “y” thành “i” rồi sau đó mới thêm đuôi.
So sánh hơn kém
thêm more/ less trước tính từ
so sánh nhất thì thêm the most/ the least trước tính từ.
2.3. Tính từ có từ 3 âm tiết trở lên
thêm more phía trước tính từ, và đặt most trước tính từ so sánh hơn nhất.
đặt most trước tính từ so sánh hơn nhất