Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PRESENT PERFECT - Coggle Diagram
PRESENT PERFECT
Dấu hiệu nhận biết
Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
-
-
-
Never:chưa từng, không bao giờ
For + quãng thời gian:trong khoảng (for a year, for a long time, …)
Since + mốc thời gian:từ khi (since 1992, since June,...)
-
-
-
-
Vị trí của các trạng từ
- already: cũng có thể đứng cuối câu.
Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
- already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
-
-
- Sử dụng trong bài thi IELTS
+, Kể về một vấn đề vẫn chưa được giải quyết trong Speaking part 2/3 or Writing task 2.
+, Mô tả sự thật hoặc thành tựu của ai đó, đặc biệt dùng trong Speaking Part 2.