Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ vựng theo chủ đề, Giao thông, phương tiện giao thông - Coggle Diagram
Từ vựng theo chủ đề
Động vật
-
-
-
Chim
- 鳥 (とり) : Chim
- 鶏(にわとり):Gà
- 家鴨(あひる): Vịt ta, vịt nhà
- 鴨(かも): Vịt trời
- 雀(すずめ): Chim sẻ
- 燕(つばめ): Chim én, chim yến
- 鳩(はと): Chim bồ câu
- 鴉/烏(からす): Quạ
- 白鳥(はくちょう): Thiên nga
- 梟(ふくろう): Cú
- 鷲(わし): Đại bàng
- 鷹(たか): Chim ưng
- 鶴(つる): Hạc
- ペンギン: Chim cánh cụt
- 鳶(とび): Diều hâu
- 鸚鵡(おうむ): Vẹt
- 鴎(かもめ): Mòng biển
- 啄木鳥(きつつき): Gõ kiến
- 翡翠(かわせみ): Bói cá
- 鸛(こうのとり): Cò
- 禿鷲(はげわし): Kền kền
- 鵞鳥(がちょう): Ngỗng
- 駝鳥(だちょう): Đà điểu
- 蜂鳥(はちどり): Chim ruồi
- 孔雀(くじゃく): Công
- ペリカン: Bồ nông
- カナリア: Bạch yến
- フラミンゴ/紅鶴(べにずる): Hồng hạc
- 七面鳥(しちめんちょう): Gà tây
- 鷺(さぎ): Diệc
- 星椋鳥(ほしむくどり): Sáo đá
- 面梟(めんふくろう) : Chim lợn
- 高麗鶯(こうらいうぐいす) : Vàng anh
-
-
-
-
Cơ thể người
-
-
Chân
足(あし)bàn chân
脚(あし)cẳng chân
脹脛(ふくらはぎ)bắp chân
脛(すね)cẳng chân
太腿(ふともも/だいたい)đùi
下腿(かたい)từ đầu gối trở xuống
足首(あしくび)cổ chân
踵(かかと)gót chân
ヒール gót chân
足の甲(あしのこう)mu bàn chân
爪先(つまさき)đầu ngón chân
頭の膝(あたまのひざ)đầu gối
足の裏(あしのうら)lòng bàn chân
踝(くるぶし)mắt cá chân
足の指(あしのゆび)ngón chân
足の:
親指(おやゆび)ngón cái
人差し指(ひとさしゆび)ngón trỏ
中指(なかゆび)ngón giữa
薬指(くすりゆび)ngón áp út
小指(こゆび)ngón út
-
Nội tạng
脳(のう)não
肺(はい)phổi
心臓(しんぞう)tim
肝臓(かんぞう)gan
胃(い)dạ dày
腎臓(じんぞう)thận
大腸(だいちょう)đại tràng
小腸(しょうちょう)ruột non
虫垂(ちゅうすい)ruột thừa
気管(きかん)khí quản
食道(しょくどう)thực quản
直腸(ちょくちょう)trực tràng
肛門(こうもん)hậu môn
筋肉(きんにく)cơ bắp
静脈(じょうみゃく)tĩnh mạch
動脈(どうみゃく)động mạch
血管(けっかん)huyết quản
膵臓(すいぞう)tuỵ
膀胱(ぼうこう)bàng quang
Ký tự đặc biệt
。 句点(くてん): Dấu chấm câu ( Kiểu Nhật)
. ピリオド : Dấu chấm câu
、 読点( とうてん): Dấu phẩy ( Kiểu Nhật)
, カンマ: Dấu phẩy
・ 中点( なかてん)、中黒(なかぐろ): Dấu chấm ở giữa
? 疑問符(ぎもんふ): Dấu chấm hỏi
! 感嘆符(かんたんふ): Dấu chấm than
: コロン: Dấu hai chấm
; 句読点( くとうてん), セミコロン: Dấu chẩm phẩy
_ したせん(アンダーライン): Gạch ngang phía dưới
- なかせん(ダッシュ、ハイフン): Gạch ngang
/ スラッシュ: Gạch chéo
~ 波線( なみせん)、波系(なみけい): dấu hình sóng
+ プラス: Dấu cộng
- マイナス: Dấu trừ
() カッコ、小カッコ : Ngoặc đơn
{} 中カッコ
[ ] 大カッコ
「」 カギカッコ
〔〕 きっこうカッコ
〈〉 山カッコ
“ 引用符(いんようふ):Dấu ngoặc kép
* 星印(ほしじるし): Dấu sao
※ 米印(こめじるし): Dấu hoa thị
& アンパサンド : Và
^ アクサンシルコンフレクス: Dấu nháy
% パーセント: Phần trăm
# ナンバー、シャープ: Dấu thăng
@ アットマーク: A còng
… 三点(さんてん)リーダ: Dấu ba chấm
-
Giao thông, phương tiện giao thông
-