Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 120 - Coggle Diagram
Unit 120
-
Tenure (n) : sự nắm giữ, chiếm giữ
/ˈtenjə(r)/
-
-
-
-
-
Thrive (adj) : lớn nhanh, phát triển mạnh
/θraɪv/
-
Assured (adj) : tin chắc, yên trí
-
-
Stringent (adj) : nghiêm ngặt, nghiêm khắc
/ˈstrɪndʒənt/
-