Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Các thì Tiếng Anh - Coggle Diagram
Các thì Tiếng Anh
1 hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng không rõ thời gian kết thúc (nhấn mạnh 1 hành động xong rồi - không muốn nói gì thêm)
-
1 hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại ( for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian)
-
-
1 hành động có thể xảy ra trong tương lai, nhưng chưa được lên kế hoạch trước
-
-
-
-
Cho tương lai
-
Nếu như trong 1 câu có 2 vế là 2 hành động trong tương lai, thì ta lùi 1 hành động về hiện tại đơn
1 hành động rất có thể xảy ra trong tương lai gần (nhấn mạnh tính cấp thiết, sắp xảy ra của hành động)
Bình thường
-
-
-
Diễn tả 1 sự hướng dẫn, chỉ đường
Kể lại 1 câu chuyện trong phim, sách
-
Bình thường
Diễn tả 1 việc bất thường, tạm thời ở hiện tại
-
-
-
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
-
-
-
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
-
-
-
1 kế hoạch, dự định trong tương lai
-
1 kế hoạch, dự định trong tương lai
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn
-
-
1 hành động sẽ được hoàn thành trong khoảng thời gian từ thời điểm nói tới 1 thời điểm xác định trong tương lai