Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ENGLISH - Coggle Diagram
ENGLISH
UNIT 2
VOCABULARY
expect: mong đợi, nghĩ, tưởng tượng
harvest time: mùa gặp, mùa thu hoạch
buffalo-drawn cart: xe trâu kéo
load: chất lên
herd: chăn, dắt
make friends: kết bạn
fly a kite: thả diều
colorful kite: diều nhiều màu sắc
explore: khám phá
GRAMMAR
more/less+adverb+than
adverb+er+than
UNIT 4
VOCABULARY
spot-on: đúng, chính xác
pass down: truyền đi
sharp: đúng thời gian
accept; đồng ý
compliment: lời khen ngợi
table manner:quy tắc ăn uống
generations: thế hệ
GRAMMAR
have to/has to+infinitive
don't/doesn't have to+ infinitive
Do/Does+subject+have to+ infinitive
UNIT 1
VOCABULARY
check out: kiểm tra
trick: mẹo, mánh khóe
craft kid
bead: hạt hột
sticker: nhãn dán, nhãn dính
wool: đồ len
button: nút, khuy, cúc
folk music
improve: cải thiện
melody: giai điệu
DIY: đồ tự làm, tự sửa
UNIT 3
VOCABULARY
terraced field: ruộng bậc thang
awesome: tuyệt vời
costume: trang phục
stilt house: nhà sàn
festival: lễ hội
minority: thiểu sổ
UNIT 5
VOCABULARY
reunion: sự đoàn tụ
carnival: lễ hội hóa trang
processtion: đám rước
anniversary: lễ kỉ niệm
recommend: giới thiệu
royal court music: nhã nhạc cung đình
ceremony: nghi lễ