Một số từ như pants (quần dài ở Mỹ, quần lót ở Anh), trousers (quần), pliers (cái kềm), scissors (cái kéo), shears (cái kéo lớn - để cắt lông cừu, tỉa hàng giậu) và tongs (cái kẹp) là danh từ số nhiều và cần động từ số nhiều đi cùng. Tuy nhiên, khi có từ pair (of) đi trước các danh từ này và đứng làm chủ ngữ thì động từ theo sau là số ít.
- The scissors are very sharp.
Cái kéo rất sắc.
- A pair of scissors was left on the table.
Cái kéo được để lại trên bàn.