Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NHOM_ND, NV (ND, DOI_TRUONG, PKTDH_TTVT, HO_TRO, TO_SCDV, TO_HTKT, PPTTT),…
-
-
-
2 Tổ thi công
40 Phòng ban - Xác minh khiếu nại
68 Tiếp nhận khiếu nại
211 PTTB_Thanh toán
813 Xem báo cáo TTVT
884 VNPT-Cab - quyền thu thập dữ liệu phần tử mạng
906 VNPT-Cab - Kích hoạt VISA/VASC/VTN
940 Nhân viên - Khảo sát KH
957 VNPT-Cab - Nhân viên kỹ thuật
990 VNPT-Cab - Báo cáo thống kê
1106 VNPT-Cab - Quản lý nguồn lực
1108 VNPT-Cab - Cẩm nang VNPT
1110 VNPT-Cab - Quyền trả phiếu thi công
1794 QLVT_Quyền thủ kho hoàn thiện chứng từ
1795 QLVT_Quyền cập nhật chứng từ
2279 VNPT-Cab - Tư vấn giới thiệu cài App MyVNPT
2280 VNPT-Cab - Tư vấn giới thiệu cài App MyVNPT(thi công)
8710 Báo cáo QLVT
8711 Báo cáo Outbound
8712 Báo cáo BHST
9001 Mod_QLVT_NV Đội VT
9007 Mod_Cabman_NV Đội VT
9021 ModBHSTĐội VT_TTVT
9109 VNPT-Cab - Ví VNPTPay
10001 Quyền được sửa liên hệ báo hỏng
-
32 Lãnh đạo đơn vị
52 Báo cáo KT
68 Tiếp nhận khiếu nại
810 Báo cáo KD
884 VNPT-Cab - quyền thu thập dữ liệu phần tử mạng
990 VNPT-Cab - Báo cáo thống kê
1110 VNPT-Cab - Quyền trả phiếu thi công
2001 VNPT-Cab - Tổ trưởng
2280 VNPT-Cab - Tư vấn giới thiệu cài App MyVNPT(thi công)
8710 Báo cáo QLVT
8711 Báo cáo Outbound
8712 Báo cáo BHST
8811 Xem báo cáo QLVT vb 283
8989 VNPT-Cab - Quyền khác
9100 VNPT-Cab - Thu thập thông tin thị trường (Rada)
-
799 Phòng KTĐH TTVT
898 SL-DT
899 Bảo trì bảo dưỡng
955 Xem bc 45.28 Danh sách hồ sơ gỡ TTKD
963 Upload file hồ sơ điện tử (GDV, trạm)
988 Xem Báo cáo Phòng Kỹ thuật VTTP
996 TTVT-Đội trưởng-Điều hành, xem Báo cáo
997 TTVT-Đội trưởng-Điều hành, xem Báo cáo
8759 Nhập Chính sách khuyến mãi khu vực
8772 Báo cáo liên quan quản lý tòa nhà - TTVT
8779 Xử lý cảnh báo sự cố TTVT
8784 Xem báo cáo Mức độ chuyển đổi số khách hàng I5 MyVNPT
8791 Giám sát và xử lý chất lượng chủ động trên TTS và ĐHSXKD
8792 MENU_QL_TOANHA_TTVT
8805 Thay đổi khu vực quản lý thuê bao
9006 Mod_Cabman_P.KTĐH_TTVT
-
17 Thu ngân
23 Nhân viên phòng ban
24 Cộng tác viên
49 Xem dữ liệu tổ
50 Nhân viên tiếp thị
51 Nhân viên quản lý kỹ thuật
56 Đội trưởng
91 Thông báo sự cố BH
98 CTV - Thu hồi thiết bị
100 Đội trưởng VT (sự cố)
281 Nhân viên kỹ thuật CSKH B2A
-
-
-
-
60 Tổ trường - Giải quyết khiếu nại
882 Cáp trống
887 Báo cáo 120 ngày
893 Dự án tiếp thị đầu tư
898 SL-DT
922 VNPT-Cab - Bỏ qua kiểm tra chất lượng đường truyền
923 VNPT-Cab - Cho phép nghiệm thu chất lượng kém
963 Upload file hồ sơ điện tử (GDV, trạm)
990 VNPT-Cab - Báo cáo thống kê
992 VNPT-Cab - Quyền được hủy gán địa bàn
996 TTVT-Đội trưởng-Điều hành, xem Báo cáo
997 TTVT-Đội trưởng-Điều hành, xem Báo cáo
998 Khảo sát dịch vụ Viễn Thông
2001 VNPT-Cab - Tổ trưởng
2026 Upload hồ sơ
8732 Mod_QLVT_Doi truong_TTVT
8780 CSKH-Danh sách khảo sát thuê bao 5 ngày không PS lưu lượng
8805 Thay đổi khu vực quản lý thuê bao
8818 TTVT-Đội trưởng-Quản lý
9109 VNPT-Cab - Ví VNPTPay
10115 Quyền xem Dashboard theo đơn vị
-
-
5 Trạm thi công
31 Phòng ban xác minh khiếu nại
65 TTKD - HTHS
67 Xử lý tiếp nhận yêu cầu khóa mở
75 Chờ xử lý mạng VT lớp trên
400 Đơn vị phát hiện sự cố CNTT
401 Đơn vị tiếp nhấn sự cố CNTT
402 Đơn vị điều hành xử lý sự cố CNTT
403 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
404 Đơn vị nghiệm thu sự cố CNTT
405 Đơn vị phát hiện sự cố MVT
406 Đơn vị tiếp nhấn sự cố MVT
407 Đơn vị điều hành xử lý sự cố MVT
408 Đơn vị xử lý sự cố MVT
409 Đơn vị nghiệm thu sự cố MVT
589 TTVT - Hoàn công dịch vụ
-
-
-
-
31 Phòng ban xác minh khiếu nại
65 TTKD - HTHS
400 Đơn vị phát hiện sự cố CNTT
401 Đơn vị tiếp nhấn sự cố CNTT
402 Đơn vị điều hành xử lý sự cố CNTT
403 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
404 Đơn vị nghiệm thu sự cố CNTT
405 Đơn vị phát hiện sự cố MVT
406 Đơn vị tiếp nhấn sự cố MVT
407 Đơn vị điều hành xử lý sự cố MVT
408 Đơn vị xử lý sự cố MVT
409 Đơn vị nghiệm thu sự cố MVT
631 Phòng KTĐH - TTVT
-
-
-
40 Tiếp nhận khiếu nại
400 Đơn vị phát hiện sự cố CNTT
401 Đơn vị tiếp nhấn sự cố CNTT
402 Đơn vị điều hành xử lý sự cố CNTT
403 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
404 Đơn vị nghiệm thu sự cố CNTT
405 Đơn vị phát hiện sự cố MVT
406 Đơn vị tiếp nhấn sự cố MVT
407 Đơn vị điều hành xử lý sự cố MVT
408 Đơn vị xử lý sự cố MVT
409 Đơn vị nghiệm thu sự cố MVT
630 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
709 Đơn vị kế toán - đvql
-
23 Nhân viên phòng ban
24 Cộng tác viên
50 Nhân viên tiếp thị
98 CTV - Thu hồi thiết bị
456 Nhân viên phòng Phát triển thị trường
-
-
37 Đài băng rộng
40 Tiếp nhận khiếu nại
64 TTĐH - HTHS
65 TTKD - HTHS
400 Đơn vị phát hiện sự cố CNTT
401 Đơn vị tiếp nhấn sự cố CNTT
402 Đơn vị điều hành xử lý sự cố CNTT
403 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
404 Đơn vị nghiệm thu sự cố CNTT
405 Đơn vị phát hiện sự cố MVT
406 Đơn vị tiếp nhấn sự cố MVT
407 Đơn vị điều hành xử lý sự cố MVT
408 Đơn vị xử lý sự cố MVT
409 Đơn vị nghiệm thu sự cố MVT
630 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
-
3 Đơn vị quản lý địa chỉ lắp đặt
40 Tiếp nhận khiếu nại
64 TTĐH - HTHS
74 Xử lý mạng VT lớp trên
75 Chờ xử lý mạng VT lớp trên
400 Đơn vị phát hiện sự cố CNTT
401 Đơn vị tiếp nhấn sự cố CNTT
402 Đơn vị điều hành xử lý sự cố CNTT
403 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
404 Đơn vị nghiệm thu sự cố CNTT
405 Đơn vị phát hiện sự cố MVT
406 Đơn vị tiếp nhấn sự cố MVT
407 Đơn vị điều hành xử lý sự cố MVT
408 Đơn vị xử lý sự cố MVT
409 Đơn vị nghiệm thu sự cố MVT
635 Đơn vị bảo hỏng quản lý điều hướng
636 Đơn vị bảo hỏng điều hướng
-
40 Tiếp nhận khiếu nại
64 TTĐH - HTHS
65 TTKD - HTHS
74 Xử lý mạng VT lớp trên
400 Đơn vị phát hiện sự cố CNTT
401 Đơn vị tiếp nhấn sự cố CNTT
402 Đơn vị điều hành xử lý sự cố CNTT
403 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
404 Đơn vị nghiệm thu sự cố CNTT
405 Đơn vị phát hiện sự cố MVT
406 Đơn vị tiếp nhấn sự cố MVT
407 Đơn vị điều hành xử lý sự cố MVT
408 Đơn vị xử lý sự cố MVT
409 Đơn vị nghiệm thu sự cố MVT
433 TTĐH-Hoàn công báo hỏng
630 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
-
40 Tiếp nhận khiếu nại
64 TTĐH - HTHS
65 TTKD - HTHS
66 Tiếp nhận báo hỏng
74 Xử lý mạng VT lớp trên
75 Chờ xử lý mạng VT lớp trên
400 Đơn vị phát hiện sự cố CNTT
401 Đơn vị tiếp nhấn sự cố CNTT
402 Đơn vị điều hành xử lý sự cố CNTT
403 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
404 Đơn vị nghiệm thu sự cố CNTT
405 Đơn vị phát hiện sự cố MVT
406 Đơn vị tiếp nhấn sự cố MVT
407 Đơn vị điều hành xử lý sự cố MVT
408 Đơn vị xử lý sự cố MVT
409 Đơn vị nghiệm thu sự cố MVT
433 TTĐH-Hoàn công báo hỏng
630 Đơn vị xử lý sự cố CNTT
636 Đơn vị bảo hỏng điều hướng
-
-
6 Thi công dây máy
23 Nhân viên phòng ban
24 Cộng tác viên
47 Xem dữ liệu toàn TT
50 Nhân viên tiếp thị
56 Đội trưởng
91 Thông báo sự cố BH
98 CTV - Thu hồi thiết bị
101 Nhân viên phòng KTĐH (sự cố)
108 P. Kỹ thuật Điều hành
301 Nhân viên KTĐH phụ trách chất lượng
-
-
6 Tra cứu thông tin
10 Tổng đài HCM
41 Quản lý port
44 Đài băng rộng
68 Tiếp nhận khiếu nại
552 Thay đổi thông tin khách hàng
563 Tra cuu thong tin
792 Tra cứu nợ
806 Mở chêm, thay đổi ttin KH
857 Quản lý thiết bị
888 Điều hành sửa chữa dịch vụ - TTĐHTT
891 Tiếp nhận báo hư
909 BHST-Theo dõi phiếu ktr – tsl
911 BHST-Thay đổi thông số KTR-TSL
916 Xem báo cáo tổng hợp
924 Xem Danh sách TB PSC - Doanh thu từng dịch vụ
938 Chỉnh adsl_port
947 BHST-DHTT-PhieuBTS
949 kv_cuchi
950 BHST-DHTT-KetThucPhieuHNI
951 BHST-DHTT-BTS_BR
963 Upload file hồ sơ điện tử (GDV, trạm)
964 QL DM HSDT
990 VNPT-Cab - Báo cáo thống kê
2700 QLVT_Quyền xuất kho duyệt cấp phát cho TTVT
2701 QLVT_Quyền xuất kho duyệt cấp phát cho TTCU
8710 Báo cáo QLVT
8711 Báo cáo Outbound
8712 Báo cáo BHST
8714 Tổ trưởng giao phiếu Outbound
8716 Chặn thuê bao không outbound
8729 Báo cáo sự cố
8770 ModBHSTĐHDV_TTDHTT_109
8989 VNPT-Cab - Quyền khác
9010 Mod_ECMS_Truyen dan_TTDHTT
9011 Mod_ECMS_BRO_TTDHTT
9013 Mod_BHST_Trưởng ca_Khóa phiếu
9015 Mod_BHST_SCDV_TTDHTT
9026 Mod_QLVT_NVKT_TTĐHTT
10000 Quyền được sửa phản ánh báo hỏng
10001 Quyền được sửa liên hệ báo hỏng
-
523 Phát triển hệ thống
839 CTV_không gạch nợ
893 Dự án tiếp thị đầu tư
953 BHST-Xuong phieuKHYC
962 Quản lý đối tượng hồ sơ điện tử (Tổ trưởng)
988 Xem Báo cáo Phòng Kỹ thuật VTTP
2080 Quyền duyệt vật tư xuất kho
2081 Quyền xuất VT
2339 VNPT-Cab - Ghi nhận tư vấn cài đặt Mobile Money
8717 Tên quyền test
8752 Xem báo cáo số liệu đầy đủ
8989 VNPT-Cab - Quyền khác
10004 Mở cước sau chêm Net
-
0 Quản trị hệ thống
62 Thu cước
219 VNPT-Cab - Xuất hóa đơn ĐT(HĐĐT) - Gạch nợ trả trước
884 VNPT-Cab - quyền thu thập dữ liệu phần tử mạng
885 VNPT-Cab - quyền thu thập dung lượng thị trường
892 VNPT-Cab - quyền gửi hồ sơ di động
896 VNPT-Cab - quyền gửi hồ sơ mạng fix
897 VNPT-Cab - quyền giao/nhận bsc trên smp
906 VNPT-Cab - Kích hoạt VISA/VASC/VTN
907 VNPT-Cab - Cấu hình tự động
908 VNPT-Cab - Gạch nợ di động
940 Nhân viên - Khảo sát KH
942 VNPT-Cab - Xét duyệt ảnh chụp công cụ dụng cụ
946 VNPT-Cab - quyền tra cứu dữ liệu phần tử mạng
957 VNPT-Cab - Nhân viên kỹ thuật
958 VNPT-Cab - Nhân viên thu cước
959 VNPT-Cab - Nhân viên kinh doanh vùng
961 VNPT-Cab - Xác nhận công nợ
990 VNPT-Cab - Báo cáo thống kê
1101 VNPT-Cab - Xử lý phản hồi của khách hàng
1102 VNPT-Cab - Tín hiệu mạng
1104 VNPT-Cab - Tiếp nhận báo hỏng
1108 VNPT-Cab - Cẩm nang VNPT
1110 VNPT-Cab - Quyền trả phiếu thi công
2001 VNPT-Cab - Tổ trưởng
2003 VNPT-Cab - iBSC
2004 VNPT-Cab - Giao việc BSC
2005 VNPT-Cab - Nhận KPI tháng
2006 VNPT-Cab - Nhận kế hoạch
2007 VNPT-Cab - Theo dõi kế hoạch
2008 VNPT-Cab - Xác nhận tác nghiệp
2009 VNPT-Cab - Đánh giác tác nghiệp
2010 VNPT-Cab - Hiển thị sản lượng kênh bán hàng
2022 VNPT-Cab - Kiểm soát chất lượng
2023 VNPT-Cab - Đề xuất chất lượng
2024 VNPT-Cab - Danh sách đề xuất chất lượng
2025 VNPT-Cab - Giải trình chất lượng
2099 VNPT-Cab - Thu thập thông tin hộ gia đình
2238 VNPT-Cab - Chăm sóc khách hàng (B2A)
2279 VNPT-Cab - Tư vấn giới thiệu cài App MyVNPT
2280 VNPT-Cab - Tư vấn giới thiệu cài App MyVNPT(thi công)
2339 VNPT-Cab - Ghi nhận tư vấn cài đặt Mobile Money
2511 Chuyển đổi kiểu hợp đồng vật tư
3000 VNPT-Cab - Cho phép gạch nợ không dùng ví VNPT-Pay
3501 QLVT_Quyen sua doi ma cong trinh
8989 VNPT-Cab - Quyền khác
9109 VNPT-Cab - Ví VNPTPay
-
-
2 Tổ thi công
799 Phòng KTĐH TTVT
813 Xem báo cáo TTVT
884 VNPT-Cab - quyền thu thập dữ liệu phần tử mạng
906 VNPT-Cab - Kích hoạt VISA/VASC/VTN
957 VNPT-Cab - Nhân viên kỹ thuật
988 Xem Báo cáo Phòng Kỹ thuật VTTP
990 VNPT-Cab - Báo cáo thống kê
1106 VNPT-Cab - Quản lý nguồn lực
1108 VNPT-Cab - Cẩm nang VNPT
1110 VNPT-Cab - Quyền trả phiếu thi công
1794 QLVT_Quyền thủ kho hoàn thiện chứng từ
1795 QLVT_Quyền cập nhật chứng từ
2001 VNPT-Cab - Tổ trưởng
2080 Quyền duyệt vật tư xuất kho
2081 Quyền xuất VT
2279 VNPT-Cab - Tư vấn giới thiệu cài App MyVNPT
2280 VNPT-Cab - Tư vấn giới thiệu cài App MyVNPT(thi công)
2700 QLVT_Quyền xuất kho duyệt cấp phát cho TTVT
2701 QLVT_Quyền xuất kho duyệt cấp phát cho TTCU
3501 QLVT_Quyen sua doi ma cong trinh
8707 Mod_QLVT_KTDH_TTVT
8710 Báo cáo QLVT
8711 Báo cáo Outbound
8712 Báo cáo BHST
8989 VNPT-Cab - Quyền khác
9006 Mod_Cabman_P.KTĐH_TTVT
9020 Mod_BHST_KTĐH_TTVT
9100 VNPT-Cab - Thu thập thông tin thị trường (Rada)
10001 Quyền được sửa liên hệ báo hỏng
-
-
-