Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ Loại - Coggle Diagram
Từ Loại
Danh từ:
Đuôi của danh từ: ion, or, er, ness, ment, ship, age, th, ee, ant, logy, graphy,...
Vị trí
Sau tính từ ( adj+n)
Sau ngoại động từ
vd: She buys
book
Sau giới từ : in, on, at...
sau mạo từ: a/an/the
Sau từ chỉ định: this/that/those/these
Sau tính từ sở hữu: my, her, his, your
vd: Their house is being built
Sau enough ( adj + enough +N)
Từ chỉ số lượng: some, many. few, several
Tính từ:
Đuôi của tính từ: ic, al, full, less, ible, able, ary, ate, ish, y, ly, ent, ant,
Vị trí:
Trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
vd: an interesting books
Đứng sau động từ tobe:
Sau các linking verb: become, look, seen, get, feel, taste, smell
Tính từ đứng sau trạng từ: extremely, very, really, terriby, rather, quite, ...
Sau : keep, make
vd: She new made me happy
Sau too/ Trước enough
Trạng từ
Đuôi của trạng từ: adj + ly = adv. wise, ward
Vị Trí:
Sau động từ thường
Trạng từ đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ: vd very beautifull
Đầu câu hoặc trước dâu phẩy
vd:Unfortunately, I could'nt come the party
Động từ:
Đuôi của động từ: ate, en, ify, fy, ise, ize
động từ thường được bổ nghĩa bởi danh từ
He done the excerse easily