Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 116 - Coggle Diagram
Unit 116
Tank (n) : thùng, bể
Mortality (n) : Sự chết chóc
/mɔːˈtæləti/
Jail (n) : nhà tù
/dʒeɪl/
Greeted (v) : Chào hỏi
Vaguely (adv) : ngờ ngợ, gần đúng
/ˈveɪɡli/
Modernize (v) : hiện đại hóa
Burden (n) : gánh nặng
Vacuum (n) : Chân không
Contaminate (v) : làm bẩn, làm nhiễm bệnh
/kənˈtæmɪneɪt/
Brooms (n) : Cái chổi