Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thuốc giảm Kali - Coggle Diagram
Thuốc giảm Kali
(1) Ống lượn gần: Ức chế men AC
Tác dụng
Na+, K+, HCO3- máu giảm
Tác dụng phụ
HCO3 giảm -> acid máu
K+ giảm -> rối loạn điện giải
chống chỉ định
Bệnh tim, phổi có suy hô hấp (CO2 máu tăng)
Suy gan (acid máu tăng)
Xơ gan (K+ máu giảm)
H+ máu, Ca2+ niệu tăng
Tác dụng phụ
Sỏi thận
Chống chỉ định
người sỏi tiết niệu
mẫn cảm sulfamid
Chỉ định
tăng nhãn áp
nhiễm bazo
phù do tim, gan, thận
Acetazolamid (Diamox)
(2) Ống lượn xa: Thiazid
Tác dụng
H+, Ca2+ máu tăng
Tăng acid uric
Tác dụng phụ
Rối loạn chuyển hóa
Gout
Chống chỉ định
Gout
suy gan, suy thận (H+ máu tăng)
Na+, Mg2+, K+ máu giảm
Tác dụng phụ
bọc insulin không thoát ra (Ca2+ máu tăng)
Cholesterol, LDL tăng
Chống chỉ định
Xơ gan (K+ máu giảm)
ĐTĐ
Chỉ định
sỏi thận (Ca2+ niệu tăng)
Tăng huyết áp (Na+ máu tăng-> co mạch)
Phù do tim, gan, thận
Nhiễm độc thai nghén
-thiazid, -amid
(3) Quai Henle: lợi tiểu quai
Tác dụng
Ca2+, Mg2+ máu giảm
Tác dụng phụ
Rối loạn nhịp
tăng Cholesterol máu
H+ máu giảm
Tác dụng phụ
Độc dây TK8
Xuất huyết tiêu hóa, (BC, TC)giảm
K+, Na+, Cl- giảm
Tác dụng phụ
Rối loạn điện giải
(Na+ máu giảm) giãn mạch-> hạ huyết áp
Tăng acid uric, glucose máu
Chống chỉ định
Gout
Xơ gan
Hạ huyết áp
Chỉ định
Cấp cứu
Phủ phổi cấp
Phù nặng
Tăng huyết áp
Phù gan, thận, phổi
Suy tim trái, suy tim mạn
Ca2+ máu cao
Suy thận (ure cao)
Furosemid, Bumetanid