Jobless [ˈdʒɒbləs] (adj): không có việc làm; không có công ăn việc làm; thất nghiệp
Essential [ɪˈsenʃl] (adj): cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
concentration /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/ (n): sự tập trung
agricultural (adj) - relating to the practice or science of farming
Dweller [ˈdwelə(r)] (n): cư dân, người ở
industrialisation (n) - the period of time when a country develops a lot of industries on a wide scale
Labourer /ˈleɪbərə/ (n): người làm công việc lao động nặng nhọc không có chuyên môn
infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): cơ sở vật chất
overload (v) - give too much information, work or responsibility.
measure /ˈmeʒə(r)/ (n): biện pháp, giải pháp
urbanisation (n) - A population shift from rural to urban areas.
migrant /ˈmaɪɡrənt/ (n): người di cư
congestion /kənˈdʒestʃən/ (n): sự tắc nghẽn
switch off (v) - stop paying attention
Slum [slʌm] (adv): sống trong khu nhà ổ chuột