Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
The Simple Present Tense - Coggle Diagram
The Simple Present Tense
Usage
1 lịch trình, 1 thời khoá biểu
1 hoạt động lặp đi lặp lại hoặc mang tính chất thường xuyên, thói quen
Nói về 1 sự thật hiển nhiên, 1 chân lý
-
-
Với Động Từ Thường
I, You, We, They, N (Số Nhiều) + Do not + V (Nguyên Mẫu) + O
He, She, It, N (Số Ít) + Does not + V (Nguyên Mẫu) + O
Do + I, You, We They, N (Số Nhiều) + V (Nguyên Thể) + O
Does + He, She, It, N (Số Ít) + V (Nguyên Thể) + O
I, We, You, They, N số n + V (Nguyên mẫu) +O
He, She, It, N (Số Ít) + V (s,es)
-