Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 107 - Coggle Diagram
Unit 107
Seed (n) : Hạt giống
Folk (n) : Công chúng, dân tộc
/fəʊk/
Feature (n) : Nét đặc trưng
Pin (n) : Đinh ghim
Tend (v) : Hướng về, hướng tới
Tent (n) : Lều
Armed (adj) : vũ trang
Artistic (adj) : có tính nghệ thuật
Ashamed (adj) : xấu hổ
Cite (v) : trích dẫn
Civil (adj) : dân quyền
Classic (adj) : cổ điển, kinh điển
Commission (n) : ủy ban, hội đồng
Commonly (adv) : Thường thường
/ˈkɑːmənli/