Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 106 - Coggle Diagram
Unit 106
Pot (n) : Nồi, ấm
Sink (n) : Bồn rửa bát
/sɪŋk/
Soil (n) : Đất trồng
Priest (n) : Linh mục
/priːst/
Rope (n) : Dây thừng
Rugby (n) : Bóng bầu dục
/ˈrʌɡbi/
Statistic (n) : Thống kê
/stəˈtɪstɪk/
Pan (n) : Xoong, chảo
Path (n) : Đường mòn
Proud (adj) : Tự hào