Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 105 - Coggle Diagram
Unit 105
Grain (n) : Thóc, gaojm, ngũ cốc
Leisure (n) : Thời gian rãnh
Hurricane (n) : Cơn thịnh nộ
/ˈhʌrɪkən/
Pipe (n) : Ống dẫn
/paɪp/
Poet (n) : Nhà thơ
Poetry (n) : thơ ca nói chung
Rare (adj) : hiếm thấy
Servant (n) : Người hầu
Sexual (adj) : thuộc về tình dục
Narrative (n) : Câu chuyện, bài tường thuật