Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tiền vay - Coggle Diagram
Tiền vay
Thông tin chung
Hiện tại
Thông tin các khoản vay hiện hữu
Tổng dư nợ toàn bộ (sum all trường outstanding tại LD)
Tổng dư nợ theo sản phẩm
Tổng dư nợ theo loại hình (vd vay từng lần 5 tỷ, hạn mức 4 tỷ)
Chất lượng nợ
Nhóm nợ STB
TSĐB
Tổng giá trị các TSĐB
Tổng giá trị các TSĐB theo loại TSĐB
Tổng dư nợ/Tổng giá trị TSĐB
Lịch sử (36 tháng gần nhất)
Tổng số tiền cấp tín dụng theo loại hình (vd: vay từng lần 10 tỷ, hạn mức 5 tỷ)
Tổng số tiền cấp tín dụng theo sản phẩm
Số + Tên sản phẩm KH từng phát sinh (count theo product type name)
Dư nợ bình quân trong 12 tháng gần nhất (từng tháng)
Dự nợ thời điểm trong 36 tháng gần nhất (biểu đồ tháng)
Uy tín trả nợ
Phát sinh nợ trễ hạn (trong 12 tháng gần nhất)
Bình quân số ngày trễ hạn (1-9 ngày)
Số kỳ trả nợ trễ hạn/số kỳ cần trả nợ
Phát sinh nợ quá hạn hay không? (Nhóm nợ cao nhất, Không, Chưa xác định)
Thông tin người liên quan (không bao gồm pháp nhân)
Tổng số tiền cấp tín dụng
Tổng dư nợ
CIF (n và link *)
Mối quan hệ
Chi tiết hợp đồng vay (active)
Từng lần
Đơn vị (KV, CN, CN/PGD)
Trạng thái (Hiệu lực/Đã tất toán)
Số tiền cấp tín dụng
Thời hạn vay
Phương thức trả gốc - Ân hạn
Phương thức trả lãi
Thời hạn nhận nợ
TSĐB (list tên và link*)
LD (n)
Số tiền giải ngân (amt disbursement)
Dư nợ hiện tại
Thời hạn vay (thực tế trên LD)
Lãi suất đang áp dụng
Margin (lãi áp dung-FTP)
Ngày giải ngân
Ngày trả nợ cuối cùng
Nhân sự phụ trách
Cán bộ quản lý (Tên + Mã nhân viên)
Cán bộ phê duyệt (Tên + Mã nhân viên)
Hạn mức
Đơn vị (KV, CN, CN/PGD)
Trạng thái (Hiệu lực/Đã tất toán)
Hạn mức cấp tín dụng
Dư nợ hiện tại
Hạn mức còn lại
Thời hạn nhận nợ tối đa
Ngày hết hạn Hợp đồng (biết để khi nào tái cấp)
TSĐB (list tên và link*)
LD (n)
Số tiền giải ngân (amt disbursement)
Dư nợ hiện tại
Thời hạn vay (thực tế của LD)
Lãi suất đang áp dụng
Margin (lãi áp dung-FTP)
Ngày giải ngân
Ngày đến hạn
Nhân sự phụ trách
Cán bộ quản lý (Tên + Mã nhân viên)
Cán bộ phê duyệt (Tên + Mã nhân viên)
Cầm cố sổ (Hợp đồng sẽ kiêm LD)
Đơn vị (KV, CN, CN/PGD)
Số tiền vay
Tổng giá trị các sổ tiết kiệm
Thời hạn vay
Lãi suất vay
Margin
Ngày giải ngân
Ngày đến hạn
Phương thức trả gốc
Phương thức trả lãi
Thông tin sổ tiết kiệm cầm cố (list + link về tiền gửi nếu là sổ của Sacombank/link về TSBĐ nếu là sổ bank khác)
Nhân sự phụ trách
Cán bộ quản lý (Tên + Mã nhân viên
Cán bộ phê duyệt (Tên + Mã nhân viên)