Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Noun - Coggle Diagram
Noun
Từ chỉ người, con vật, đồ vật, địa điểm, khái niệm, hiện tượng....
Lũ lụt
flood
Căn nhà
house
Con ếch
frog
Sóng thần
tsunami
Cái mũ
hat
Roles
My hat is small.
Làm chủ ngữ trong câu.
I have a frog.
Làm tân ngữ trong câu.
My mother is a dentist.
Mother: chủ ngữ
Dentist: bổ ngữ cho chủ ngữ
She is at my house.
Bổ ngữ cho giới từ
They named their cat Sen.
Bổ ngữ cho tân ngữ.
Countable/Uncountable noun
Countable noun
cats, apple, bicycle, pencil, pens
Singular noun
1 bicycle, 1 pencil
a/an/one = 1
an đứng trước N bắt đầu u, e, o, a, i
Plural noun
10 cats, 200 pens
N tận cùng o, s, z, ch, x, sh --> es
watch - watches
box - boxes
bus - buses
Uncountable noun
sugar, snack, water, salt, juice,...