Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CHƯƠNG 4: NITƠ - Coggle Diagram
CHƯƠNG 4: NITƠ
Bài 7:NITƠ
Vị Trí
ô thứ 7
nhóm VA
Chu kỳ 2
Cấu Hình
1s^2- 2s^2- 2p^3
liên kết cộng hoá trị
Liên kết 3
Tính chất Vật Lí
Khí không màu, mùi, vị
Nhẹ hơn không khí
Hóa lỏng ở nhiệt độ -196℃
tan ít trong nước
Tính Chất Hóa Học
Bền
Khử
OXIT KHÁC
Số oxi hóa: -3,+1 đến +5
Oxi Hóa
T/d Kim loại --> Nitrua kim loại
T/d Hidro --> Khí amoniac
nhiệt độ bth --> trơ về mặt oxi hóa
Nhiệt độ cao --> t/d được với nhiều chất
Điều Chế
Công nghiệp
Chưng cất phân đoạn kk lỏng
phòng thí nghiệm
Ứng Dụng
Bảo quản thực phẩm
Làm phân bón
Luyện kim
...
Bài 8
AMONIAC
Cấu Tạo
T/C Vật Lý
Chất khí
không màu
mùi khai, xốc
nhẹ hơn kk
Tan nhiều trong H2O
T/C Hóa Học
Tính bazơ yếu
Tác dụng H2O
Tác dụng dd muối
Tác dụng acid
Tính khử
Tác dụng O2
HT: tỏa lửa vàng
tác dụng Clo
HT: tạo "khói' trắng
Ứng Dụng
Sản xuất
Phân đạm
axit nitric
chất làm lạnh
nhiên liệu tên lửa
Điều chế
Phòng TN
Công nghiệp
MUỐI AMONI