Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 101 - Coggle Diagram
Unit 101
-
-
Acclaim (v) : hoan hô, tô lên
əˈkleɪm/
-
-
Accost (v) : Gạ gẫm, níu kéo
-
-
Accursed (adj) : Đáng nguyền rủa, ghê tởm
/əˈkɜːsɪd/
-
-
-
Acquiesce (v) : bằng lòng, ưng thuận
/ˌækwiˈes/
-