Tổng quan SPDV sử dụng (tách cho KHCN)

4P (số lượng SPDV)

TOI

Chỉ số 4P năm thời điểm hiện tại

Năm trước

Lũy kế năm hiện tại

Tổng TOI

Cơ cấu TOI theo nhóm SPDV (Deposit, Loans, Card, Fee, Fx)

Tổng TOI

Cơ cấu TOI theo nhóm SPDV (Deposit, Loans, Card, Fee, Fx)

Chỉ số 4P ngày 31/12 năm liền trước

Danh mục SPDV Khách hàng đang sử dụng
(*) Link được về phần lịch sử sử dụng

Tài khoản ( Tổng số dư thời điểm - Danh mục tài khoản kèm số lượng)

Tiền gửi (Tổng số dư - Tổng số lượng sổ tiết kiệm - Danh mục sản phẩm)

Tiền vay (Tổng dư nợ - Số lượng Hợp đồng vay - Danh mục sản phẩm

Dịch vụ (Tổng phí thực thu 12 tháng gần nhất - Danh mục dịch vụ sử dụng

Thẻ thanh toán/tín dụng (Tổng dư nợ Thẻ - Danh mục loại thẻ kèm tên thẻ kèm dư nợ từng Thẻ)

Ngân hàng điện tử (iB, mB, Sacombank Pay)

Bảo hiểm (Danh mục sản phẩm kèm Hợp đồng kèm giá trị HĐ kèm Phí đã đóng)

Biểu đồ tháng tổng TOI và cơ cấu năm hiện tại (tính từ đầu năm)