Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ĐẠI TỪ image - Coggle Diagram
ĐẠI TỪ
Đại từ nhân xưng
we
they
he
I
it
you
she
Đại từ phản thân
themselves
himself
ourselves
herself
yourselves/yourself
itself
Myself
Đại từ sở hữu
theirs
his
ours
yours
hers
mine
its
Đại từ bất định
người
Everyone, everybody: Mọi người
Noone, nobody: không ai
Anyone, anyone: bất kì ai
Someone: ai đó
Vật
Everything
Nothing
Anything
something
Định nghĩa
Đại: Đại diện
Từ:
Là từ dùng để đại diện và xưng hô.
Đại từ tân ngữ
us
you
me
them
him
her
it