Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 98 - Coggle Diagram
Unit 98
Memo (n) : bản ghi nhớ
/ˈmeməʊ/
Remuneration (n) : tiền thù lao
Deposit (n) : tiền đặt cọc
Initiate (v) : khởi xướng
/ɪˈnɪʃieɪt/
Poll (v) : Thăm dò ý kiến
pəʊl/
Concept (n) : khái niệm
/ˈkɒnsept/
Passage (n) : sự đi qua, chuyển qua
/ˈpæsɪdʒ/
Flaw (n) : thiếu sót, sai lầm
[flɔ:]
Severance (n) : Sự cắt đứt
/ˈsevərəns/
Handy (adj) : dễ điều khiển
/ˈhændi/