Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 97 - Coggle Diagram
Unit 97
Integrity (n) : Tính nguyên vẹn
Terminate (v) : Xong/ kết thúc
Synonyms (n) : Từ đồng nghĩa
/'sinənim/
Get rid of : Tống khứ, bỏ hết
Take up (v) : Lấy lại
Coach (n) : Xe bus đường dài
Hazard (n) : mối nguy hiểm
/'hæzəd/
Glitch : Sự cố nhỏ
Purge (n) :Sự thanh lọc
Sentimental (adj) : thùy mị, nết na