Sắc kí ion
Giới thiệu
Trao đổi ion giữa SP và MP
Định luật bảo toàn điện tích
SP (ionit)
Sườn polymer/silic ghép với gốc hữu cơ chứa cation/anion linh động
2 types
Cation exchange
(have neg charge)
Anion exchange
(have pos charge)
Cationit
Flexible (+) charge
Cationit acid mạnh: tất cả môi trường
Cationit acid yếu: pH>=7
Anionit
Flexible (-) charge
Anionit base mạnh: R ≠ H
Anionit base yếu: R = H
Tính chọn lọc
Ái lực cation với cationit
Tổng quan
- Cùng điện tích, bán kính ion hydrate hóa càng nhỏ (hay bk ion thực càng lớn) --> Ái lực càng mạnh
Cationit acid yếu:
Giữ H+ mạnh nhất
Giữ các cation tạo phức với COO-
Cơ chế tách cation
Giữ cation --> Giải hấp cation --> Tái tạo cationit
Ái lực anion với anionit
OH- dùng để rửa giải
Cơ chế tách anion
Giữ anion --> Giải hấp anion --> Tái tạo anionit
Ưu tiên 1. Điện tích càng lớn thì ái lực càng mạnh
Pha động
Anion
Carbonate/Bicarbonate
KOH
Cation
HNO3
Organic acid (mixture)
Detector
Conductivity
Detector