Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 94 - Coggle Diagram
Unit 94
Suitcase (n): vali
Cereal (n) : ngũ cốc
Cupboard (n) : tủ đựng đồ ăn
/ˈkʌbəd/
Treadmill (n): máy chạy bộ
Irk (v) : làm khó chịu
/ɜːk/
Flustered (adj) : bối rối, lúng túng
Abbess (n) : bà trưởng nữ tu viện
Abbey (n) : Tu viện
Abbot (n): Cha trưởng nam tu viện
Abdicate (v) : thoái ngôi