Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 92 - Coggle Diagram
Unit 92
Spare (adj) : dư thừa/ rãnh
Shy (adj) : rụt rè
Gossip (n/v) : chuyện ngồi lê đôi mách
Insult (n) : lời lăng mạ
Theory (n) : lý thuyết
Make progess (v) : tiến bộ
Amazingly (adv) : đáng kinh ngạc
Snapshots (n) : ảnh chụp nhanh
Loyal customer (n) : Khách hàng thân thiết
In accordance with : Theo như