Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 86 - Coggle Diagram
Unit 86
Bite (n/v) : sự cắn/ cắn
Hardware (n) : phần cứng
Jewellery (n) : đồ trang sức
Junk (n) : đồ đồng nát
Machinery (n) : máy móc nói chung
/məˈʃiːnəri/
Postage (n) : bưu phí
/ˈpəʊstɪdʒ/
Smog (n): sương khói
Chalk (n) : phấn
/tʃɔːk/
Dust (n) : bụi
/dʌst/
Wheat (n) : cây lúa mì
/wiːt/