Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tenses - Coggle Diagram
Tenses
Present Simple
*Công thức:
(+) S + am/is/are +Adjective/Noun
Vs/es or Vo +.....................
(-) S+ am/is/are + Not +Vs/es or Vo
do/does + Not +.....................
(?) Am/Is/Are + S + Adjective/Noun ?
Do/Does + S+ Vo......................?
.
*Cách dùng: +Sự thật hiển nhiên
+Thói quen
+Miêu tả Ngoại hình
Tính cách
+Lịch trình phương
tiện giao thông
*Dấu hiệu:
-Never/ Hardly ever/ Occasionally
/Sometimes/ Often/ Usually/ Always
-Every+Time(Day/Months/Years)
Present
Continuous
-
*Dấu hiệu:
-Now/Today/At the moment/
This +Time(Morning/Months/Year/..)
/At Present/Tomorrow
-Watch!/Listen!/Look!/(Vo+!)
*Cách dùng:
+Một tình huống nhất thời
+Một sự kiện đang xảy ra, diễn ra trong lúc nói
+Một sự sắp xếp trong
tương lai (có chuẩn bị)
Past
simple
*Công thức:
(+) S+ V2/ed
(-) S + was/were + Not + Vo
--------(didn't)did + Not + Vo
(?) Was/ Were + S + Vo ?
Did + S + Vo ?
-
-
Past Continuous
*Cách dùng:
+Một hành động đang xảy trong quá khứ(Có thời gian cụ thể)
+Một hành động đang xảy ra trong quá khứ->QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN, có một hành động khác cắt ngang xen vào-> QUÁ KHỨ ĐƠN
*Dấu hiệu:
-While->+QKĐ,QKTD
->+QKTD
-When->+QKTD,QKĐ
->+QKĐ
-At this time/ that time+Quá khứ
-
Present Perfect
*Dấu hiệu:
-Recently/ Just/ Lately/ Ever
-Already/ Before/ Never/ So far/ Yet
-For + Khoảng thời gian
-Since + Mốc thời gian
*Cách dùng:
+Diễn tả 1 sự việc diễn ra trong quá khứ-> Hiện tại chưa kết thúc
+1 hành động gần đây để lại hậu quả hiện tại
+Diễn tả khinh nghiệm nào đó
*Công thức:
(+) S + have/has + Past participle (V3/ed)
(-) S + have/has + Past participle (V3/ed)
(?) Have/ Has + S + Past participle (V3/ed) ?