Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CHƯƠNG I: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ - Coggle Diagram
CHƯƠNG I: CẤU TẠO NGUYÊN TỬ
Thành phần của nguyên tử
Lớp vỏ
Electron
Khối lượng: me = 9,11*10^-28g hay 0,00055 amu
Điện tích: qe = -1,602*10^-19 C (coulomb).
Hạt nhân
Neutron (n)
Khối lượng: mn = 1,675*10^-24 hay 1 amu
Điện tích: 0
Proton (p)
Khối lượng: mp = 1,673*10^-24g hay 1 amu
Điện tích: +1e0
Nguyên tố hóa học
Hạt nhân nguyên tử
Số đơn vị điện tích hạt nhân (Z) = số proton (P) = số electron (E).
Điện tích hạt nhân = + Z.
Số khối (A) = số proton (P) + số neutron (N)
Ví dụ: Nguyên tử aluminium (Al) có 13 proton, 14 neutron. Suy ra:
Nguyên tử aluminium có số đơn vị điện tích hạt nhân = số proton = số electron = 13.
Điện tích hạt nhân nguyên tử aluminium là +13.
Số khối A = số proton (P) + số neutron (N) = 13 + 14 = 27.
Nguyên tố hóa học
Số hiệu nguyên tử
Số đơn vị điện tích hạt nhân nguyên tử của một nguyên tố được gọi là số hiệu nguyên tử (Z) của nguyên tố đó.
Mỗi nguyên tố hóa học có một số hiệu nguyên tử.
Số hiệu nguyên tử (kí hiệu là Z) cho biết:
Số electron trong nguyên tử.
Số proton trong hạt nhân nguyên tử.
Nguyên tố hóa học
Nguyên tố hóa học là tập hợp những nguyên tử có cùng điện tích hạt nhân.
Kí hiệu nguyên tử
Số đơn vị điện tích hạt nhân nguyên tử (số hiệu nguyên tử) của một nguyên tố hóa học và số khối được xem là những đặc trưng cơ bản của nguyên tử.
Để kí hiệu nguyên tử, người ta thường ghi các chỉ số đặc trưng ở bên trái kí hiệu nguyên tố với số khối A ở phía trên, số hiệu nguyên tử Z ở phía dưới.
Nguyên tử khối và nguyên tử khối trung bình
Nguyên tử khối của một nguyên tử cho biết khối lượng của nguyên tử đó nặng gấp bao nhiêu lần đơn vị khối lượng nguyên tử (1 amu).
Mỗi nguyên tố thường có nhiều đồng vị, do đó trong thực tế người ta thường sử dụng giá trị nguyên tử khối trung bình.
Cấu trúc lớp vỏ electron trong nguyên tử
Sự chuyển động của electron trong nguyên tử
Sự chuyển động của electron trong nguyên tử
Theo mô hình nguyên tử của Rutherford – Bohr (mô hình hành tinh nguyên tử), các electron chuyển động trên những quỹ đạo hình tròn hay bầu dục xác định xung quanh hạt nhân.
Theo mô hình hiện đại, trong nguyên tử, các electron chuyển động rất nhanh xung quanh hạt nhân không theo một quỹ đạo xác định, tạo thành đám mây electron.
Orbital nguyên tử
Một số AO thường gặp: s, p, d, f
Lớp và phân lớp electron
Trong nguyên tử, các electron được sắp xếp thành từng lớp (kí hiệu K, L, M, N, O, P, Q) từ gần đến xa hạt nhân, theo thứ tự từ lớp n = 1 đến n = 7.
Các phân lớp s, p, d và f lần lượt có các số AO tương ứng 1, 3, 5 và 7.
Các electron trên cùng một phân lớp có năng lượng bằng nhau.
Cấu hình electron nguyên tử
Nguyên lí vững bền: Ở trạng thái cơ bản, các electron trong nguyên tử chiếm lần lượt những orbital có mức năng lượng từ thấp đến cao: 1s 2s 2p 3s 3p 4s 3d 4p 5s 4d 5p …
Nguyên lí Pauli: Mỗi orbital chỉ chứa tối đa 2 electron và có chiều tự quay ngược nhau.
Số electron tối đa trong lớp n là 2n^2 (n ≤ 4).
Quy tắc Hund: Trong cùng một phân lớp chưa bão hòa, các electron sẽ phân bố vào các orbital sao cho số electron độc thân là tối đa.
Cách viết cấu hinh electron
Bước 2: Các electron được phân bố theo thứ tự các AO có mức năng lượng tăng dần, theo các nguyên lí và quy tắc phân bố electron trong nguyên tử.
Bước 3: Viết cấu hình electron theo thứ tự các phân lớp trong một lớp và theo thứ tự của các lớp electron.
Bước 1: Xác định số electron của nguyên tử.