Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỪ (Từ phức, Từ đơn) - Coggle Diagram
TỪ
Từ phức
Từ láy
Căn cứ vào số lượng âm tiết
láy ba
láy đôi
láy tư
căn cứ vào sự đồng nhất hay khác biệt trong thành phần cấu tạo của từ láy
láy toàn bộ
láy bộ phận
láy âm
láy vần
nghĩa của từ láy
nghĩa tổng hợp phi cá thể hóa
nghĩa cụ thể sắc thái hóa
kiểu ý nghĩa nhất định
Từ ghép
Từ ghép thực
Từ ghép phân nghĩa
TGPN 1 chiều
TGPN 2 chiều
TGPN sắc thái hóa
TGPN đẳng nghĩa
TGPH biệt nghĩa
Từ ghép hợp nghĩa
Từ ghép tổng hợp phi cá thể hóa
TGHN tổng loại
TGHN chuyên chỉ loại
TGHN bao gộp
Từ ghép tổng hợp không phi cá thể hóa
Từ ghép biệt lập
Từ ghép hư
Từ đơn
Tư đơn đa âm
Từ đơn đơn âm