Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Nguyên Tử - Coggle Diagram
Nguyên Tử
Nguyên tố hóa học
Nguyên tố hóa học
-
-
Kí hiệu nguyên tử
-
-
Đơn vị
Những nguyên tử có cùng số p, cùng số hiệu nguyên tử nhưng khác về số n
-
-
Thành phần của nguyên tử
-
Cấu tạo
Hạt nhân nguyên tử
Proton(+1)
-
Khối lượng: 1,673×10^- 24(g)=1(amu)
Neuton (0)
-
Khối lượng: 1,675×10^- 24(g)=1(amu
Lớp vỏ nguyên tử
Electron(-1)
-
Khối lượng: 9.11×10^- 28(g)=0,00055(amu)
Kích thước & khối lượng
Đường kính ngtử khoảng 10^- 10m, đường kính hạt
nhân khoảng 10^-14m
-
-
Đơn vị: nm(nanometre), AO(angstrom)
Cấu trúc lớp vỏ electron
Lớp và phân lớp e
7 lớp e đc sắp xếp thành tầng lớp và phân lớp
theo nâng lượng từ thấp đến cao(K,L,M,N,O,P,Q
Mối phân lớp được chia thành các phân lớp s,p,d,f lần lượt ứng với câc AO:1357
-
Số e ngoài cùng
- 4 kim loại dễ nhường e(H,He,B)
+<4 kim loại dễ nhận e +=8 khí hiếm