Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Environment: inˈvīrənmənt - Coggle Diagram
Environment: inˈvīrənmənt
Problem
Global warming : sự nóng lên toàn cầu
Air pollution : ô nhiễm không khí
heating trapping gases are building up in the atmosphere
Climate change: khí hậu thay đổi
Water pollution: ô nhiễm nguồn nước
deforestation : chặt phá rừng
Carbon footprint
Solutions ( V,Nouns)
Verbs
curtail plastic pollution: giảm thiểu ô nhiễm nhựa
separate waste : phân loại rác thải
enforcing the new law : thực thi luật mới
Nouns
the alternatives to plastic : giải pháp thay thế nhựa
public awareness campaign
conservation : sự bảo tồn
ADJ
energy-efficient: tiết kiêm năng lượng
extinct : tuyệt chủng
renewable: có thể tái sử dụng
toxic: độc hại
zero-emission: không xả khói bụi
Idioms
Get back to nature: trở về với thiên nhiên
A hot a potato: một vấn đề tình huống khó giải quyết gây nhiều tranh cãi
A drop in the ocean: một lượng rất nhỏ, nhỏ đến mức nó rất ít ảnh hưởng đến một thứ gì đó.
Do wonders for something/ someone: ó lợi, tạo ra ảnh hưởng tốt cho một người/ một vật nào đó
do harm for teeth
Not to mention: chưa kể đến