Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 126 - Coggle Diagram
Unit 126
Pastry (n) : bột nhão
/ˈpeɪstri/
The will (n) : ý chí, ý trời
Assembly (n) : Sự lắp ráp
Entry (n) : Sự tiến vào
Badge (n) : huy hiệu
Posed (v) : đưa ra
Threat (n): sự đe dọa
Oversee (v) : quan sát, giám sát
Bulletin (n) : bảng tin
/ˈbʊlətɪn/
Fond (adj) : thân ái, trìu mến