Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
:pencil2: L3. スケジュール - Coggle Diagram
:pencil2: L3. スケジュール
P2. 私のスケジュール
-
-
-
-
-
-
帰ります[帰る]--- かえります: Về, trở về
-
-
-
見ます[見る] --- みます: Xem, nhìn
-
P3. どんな毎日?**
Động từ
-
-
-
勉強します[する]--- べんきょうします: Học, học bài, học tập
働きます[働く] ----はたらきます: Làm việc, lao động
-
来ます[来る] ---- きます[くる] :Tới, đến
-
Danh từ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
果物 ---くだもの : Hoa quả, trái cây
-