Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3のスケジュール :star:, Nguyễn Đắc Phi Trường- SE1405 - Coggle Diagram
L3のスケジュール :star:
2.私のスケジュール :smiley:
-
-
-
-
Động từ :green_cross:
-
見ます[見る]--- みます : Xem, nhìn
-
-
帰ります[帰る]--- かえります : Về, trở về
-
-
-
3.どんな毎日? :smiley:
-
Địa Điểm :red_flag:
-
-
-
コンビニ : Cửa hàng tiện lợi
-
果物 --- くだもの : Hoa quả, trái cây
-
-
Đồ Giải Trí :tada:
-
-
新聞 --- しんぶん : Báo, tờ báo
-
-
-
Động Từ :green_cross:
-
勉強します[する]--- べんきょうします : Học, học bài, học tập
-
来ます[来る]--- きます[くる]: Tới, đến
働きます[働く]--- はたらきます: Làm việc, lao động
-
-
-
-