Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3. スケジュール - Coggle Diagram
L3. スケジュール
P2. 私のスケジュール
-
-
-
Động từ
-
帰ります [帰る](かえります): Về, trở về
-
-
-
-
-
-
P3. どんな毎日
-
Động từ
-
-
働きます[働く](はたらきます): Làm việc, lao động
-
-
勉強します[する] (べんきょうします): Học, học bài, học tập
来ます[来る] (きます[くる]): Tới, đến
-