Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3. スケジュール, Huynh Tran Trung Hieu DE140080 - Coggle Diagram
L3.
スケジュール
2.私のスケジュール
thời gian
なつ:mùa hè
あき:mùa thu
はる:mùa xuân
ふゆ:mùa đông
ゴールデンウイーク:tuần lễ vàng
いちねん:1 năm
hoạt động
パーティー:bữa tiệc
バーベキュー:tiệc nướng ngoài trời
スキー:trượt tuyết
はなび:pháo hoa
アルバイト:việc làm thêm
(お)はなみ:ngắm hoa (anh đào)
スケジュール:kế hoạch,lịch
ホームステイ:ở cùng gia đình bản địa
(お)まつり:lễ hội
địa điểm
こうえん:công viên
うみ:biển
đồ vật
(お)さけ:rượu (Nhật)
(お)すし:món sushi
さくら:hoa anh đào
バス:xe buýt
(お)べんとう:cơm hộp
tình thái từ
いいですね:hay quá nhỉ!
えっ:Ơ!/ Hả
なに :cái gì
へえ:Chà / Wow
động từ
ăn:たべます
xem, nhìn:みます
uống:のみます
làm, chơi:します
về, trở về:かえります
chơi trượt tuyết:スキーをします
đi:いきます
どんな毎日?
thực phẩm
hoa quả, trái cây:くだもの
món salad:サラダ
sữa bò:ぎゅうにゅう
pho-mát:チーズ
đồ vật
ti vi:テレビ
CD:シーディー
báo, tờ báo:しんぶん
DVD:ディーブイディー
mạng internet:インターネット
địa điểm
công ty:かいしゃ
trường học:がっこう
nhà, ngôi nhà:うち
cửa hàng tiện lợi:コンビニ
động từ
よみます:đọc
ねます:ngủ
はたらきます:làm việc, lao động
べんきょうします:học, học bài, học tập
ききます:nghe
きます[くる]:tới, đến
かいます:mua
おきます:thức dậy
thời gian
hàng sáng:まいあさ
mỗi tối:まいばん
hàng ngày:まいにち
bữa sáng:あさごはん
buổi tối, đêm:よる
bữa trưa:ひるごはん
buổi sáng:あさ
không xác định
cái gì cũng...:なにも
đâu cũng...:どこ(へ)も
Huynh Tran Trung Hieu
DE140080