Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
第3課 ことば, Thái Hữu Thưởng_DE10109_SE1405 - Coggle Diagram
第3課 ことば
私のスケジュール
Thời gian/Thời điểm
いちねん: 1 năm
はる: Mùa Xuân
ゴールデンウイーク:Tuần lễ vàng
なつ: Mùa hè
ふゆ: Mùa đông
あき: Mùa thu
Danh từ hoạt động
スケジュール: Kế hoạch, lịch
アルバイト:Việc làm thêm
スキー: Trượt tuyết
パーティー:Bữa tiệc
バーベキュー: Tiệc nướng ngoài trời
はなび: Pháo hoa
(お)はなみ: Ngắm hoa (anh đào)
ホームステイ: Ở cùng gia đình bản địa
(お)まつり: Lễ hội
さくら: Hoa anh đào
Động từ hoạt động
たべます: Ăn
みます: Xem, nhìn
のみます: Uống
します: Làm, chơi
かえります: Trở về
スキーをします: Chơi trượt tuyết
いきます: Đi
なに: Cái gì
Món ăn/Địa điểm
Món ăn
(お)べんとう: Cơm hộp
(お)さけ: Rượu(Nhật)
すし: Sushi
Địa điểm
バス: Xe buýt
うみ : Biển
こうえん: Công viên
Cảm thán
いいですね: Hay quá nhỉ
えっ: Ơ!/Hả
なに: Cái gì
へえ: Chà/Wow
どんな毎日
Giải trí
テレビ: Tivi
(シーディー): CD
しんぶん: Báo, tờ báo
(ディーブイディー): DVD
インターネット: Mạng internet
Hoạt Động
ねます: Ngủ
べんきょうします: Học, học bài, học tập
よみます: Đọc
きます[くる]: Tới, đến
はたらきます: Làm việc, lao động
おきます: Thức dậy
ききます: Nghe
なにも: Cái gì cũng...
かいます: Mua
どこ(へ)も: Đâu cũng
Địa điểm
がっこう : Trường học
うち: Nhà, ngôi nhà
かいしゃ: Công ty
コンビニ: Cửa hàng tiện lợi
くだもの: Hoa quả, trái cây
サラダ: Salad
ぎゅうにゅう: Sữa bò
チーズ: Pho - mát
Thời gian
まいあさ: Hàng Sáng
まいばん: Mỗi tối
まいにち: Hàng ngày
あさごはん: Bữa sáng
よる: buổi tối, đêm
ひるごはん: Bữa trưa
あさ: Buổi sáng
Thái Hữu Thưởng_DE10109_SE1405