Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3.スケジュール -NguyenMinhQuan, ☺Thời gian☺mùa trong năm) - Coggle Diagram
L3.スケジュール -NguyenMinhQuan
3.どんな毎日?
♥Buổi trong ngày♥
ひるごはん Bữa trưa
よる Buổi tối, đêm
あさ Buổi sáng
まいばん Mỗi tối
まいあさ Hàng sáng
まいにち Hàng ngày
あさごはん Bữa sáng
♥Địa điểm♥
うち Nhà, ngôi nhà
がっこう Trường học
かいしゃ Công ty
コンビニ Cửa hàng tiện lợi
♥Thực phẩm♥
ぎゅうにゅう Sữa bò
チーズ Pho-mát
サラダ Món salad
くだもの Hoa quả, trái cây
♥Danh từ♥
インターネット Mạng internet
♥Đồ vật♥
しんぶん Báo, tờ báo
(ディーブイディー) DVD
(シーディー) CD
テレビ Ti vi
♥Động từ♥
よみます Đọc
はたらきます Làm việc, lao động
きます[くる] Tới, đến
かいます Mua
ききます Nghe
よみます Đọc
べんきょうします Học, học bài, học tập
おきます Thức dậy
2.私のスケジュール
なつ Mùa hè
ゴールデンウイーク Tuần lễ vàng
いちねん 1 năm
はる Mùa xuân
☺Địa điểm☺
こうえん Công viên
うみ Biển
☺Danh từ☺
さくら Hoa anh đào
(お)べんとう Cơm hộp
(お)すし Món sushi
(お)まつり Lễ hội
バス Xe buýt
(お)さけ Rượu (Nhật)
☺Hoạt động☺
スケジュール Kế hoạch, lịch
ホームステイ Ở cùng gia đình bản địa
バーベキュー Tiệc nướng ngoài trời
スキー Trượt tuyết
(お)はなみ Ngắm hoa (anh đào)
バーベキュー Tiệc nướng ngoài trời
パーティー Bữa tiệc
☺Tính từ☺cảm xúc)
なに Cái gì
いいですね Hay quá nhỉ!
えっ Ơ! / Hả
へえ Chà / Wow
☺Động từ☺
します[する] Làm, chơi
スキーをします。 Chơi trượt tuyết.
たべます Ăn
かえります Về, trở về
いきます Đi
のみます Uống
みます Xem, nhìn
☺Thời gian☺mùa trong năm)