Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3. スケジュール - Coggle Diagram
L3. スケジュール
3.どんな毎日?
Buổi trong ngày
ひるごはん Bữa trưa
まいばん Mỗi tối
まいにち Hàng ngày
あさ Buổi sáng
よる Buổi tối, đêm
まいあさ Hàng sáng
あさごはん Bữa sáng
Địa điểm
がっこう Trường học
うち Nhà, ngôi nhà
かいしゃ Công ty
コンビニ Cửa hàng tiện lợi
Đồ Ăn
サラダ Món salad
ぎゅうにゅう Sữa bò
くだもの Hoa quả, trái cây
チーズ Pho-mát
Danh từ
インターネット Mạng internet
Đồ vật
(シーディー) CD
しんぶん Báo, tờ báo
テレビ Ti vi
(ディーブイディー) DVD
Động từ
きます[くる] Tới, đến
よみます Đọc
はたらきます Làm việc, lao động
かいます Mua
ききます Nghe
よみます Đọc
べんきょうします Học, học bài, học tập
おきます Thức dậy
2.私のスケジュール
Địa điểm
うみ Biển
こうえん Công viên
Danh từ
(お)べんとう Cơm hộp
(お)さけ Rượu (Nhật)
(お)まつり Lễ hội
さくら Hoa anh đào
(お)すし Món sushi
バス Xe buýt
Hoạt động
バーベキュー Tiệc nướng ngoài trời
スケジュール Kế hoạch, lịch
ホームステイ Ở cùng gia đình bản địa
スキー Trượt tuyết
(お)はなみ Ngắm hoa (anh đào)
バーベキュー Tiệc nướng ngoài trời
パーティー Bữa tiệc
Mùa vs năm
なつ Mùa hè
なつ Mùa hè
いちねん 1 năm
はる Mùa xuân
なつ Mùa hè
ゴールデンウイーク Tuần lễ vàng
Cảm xúc
えっ Ơ! / Hả
なに Cái gì
いいですね Hay quá nhỉ!
へえ Chà / Wow
Động từ
みます Xem, nhìn
のみます Uống
いきます Đi
かえります Về, trở về
たべます Ăn
します[する] Làm, chơi
スキーをします。 Chơi trượt tuyết.